Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
価格安定 かかくあんてい
sự ổn định giá
安価 あんか
sự rẻ, sự rẻ tiền
薬物安定性 やくぶつあんてーせー
thuốc ổn định
定価 ていか
giá cố định
物価 ぶっか
giá cả
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
安価な あんかな
rẻ mạt