物理層媒体依存部
ぶつりそうばいたいいぞんぶ
☆ Danh từ
Phần phụ thuộc môi trường vật lý (fdi)

物理層媒体依存部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物理層媒体依存部
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
媒体依存インタフェース ばいたいいぞんインタフェース
medium-dependent interface
物理的媒体 ぶつりてきばいたい
phương tiện vật lý
身体依存 しんたいいぞん
lệ thuộc thể lý
薬物依存 やくぶついそん やくぶついぞん
lệ thuộc thuốc
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
物理層 ぶつりそう
lớp vật lý
依存(心理学) いぞん(しんりがく)
phụ thuộc ( tâm lý học)