Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付加物理表現 ふかぶつりひょうげん
biểu diễn vật lý bổ sung
基本物理表現 きほんぶつりひょうげん
biểu diễn vật lý cơ bản
物理現象 ぶつりげんしょう
hiện tượng vật lý
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
物理的現象 ぶつりてきげんしょう
現物 げんぶつ
hàng có sẵn
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt