Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
見高 けんだか
hống hách, kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
見に入る 見に入る
Nghe thấy
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
物見高い ものみだかい
đốt cháy ham biết