物資
ぶっし「VẬT TƯ」
Phẩm vật
Vật liệu
☆ Danh từ
Vật tư
核兵器
や
関連物資
が
テロリスト
の
手
に
渡
らないようにする
Giữ không để cho vũ khí hạt nhân và vật tư có liên quan rơi vào tay bọn khủng bố.
共産圏
に
対
する
戦略物資
および
技術
の
輸出規制
を
行
う
Thực hiện kiểm soát xuất khẩu vật tư chiến lược và công nghệ sang các nước Cộng sản. .

物資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物資
実物資本 じつぶつしほん
vốn hiện vật
生活物資 せいかつぶっし
Hàng hóa phục vụ cho sinh hoạt, cuộc sống hàng ngày
隠匿物資 いんとくぶっし
giấu nguyên liệu
鉱物資源 こうぶつしげん
những tài nguyên khoáng vật
放出物資 ほうしゅつぶっし
hàng hóa released
戦略物資 せんりゃくぶっし
strategic resources, strategic materials
救援物資 きゅうえんぶっし
sự giải tỏa cung cấp
物資の交流 ぶっしのこうりゅう
trao đổi hàng hoá.