Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
心の交流 こころのこうりゅう
sự thấu hiểu lẫn nhau
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu
物資 ぶっし
phẩm vật
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.