物質主義
ぶっしつしゅぎ「VẬT CHẤT CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa duy vật
物質主義
から
非物質主義
へと
変
わる
Thay đổi từ chủ nghĩa duy vật sang chủ nghĩa phi vật thể.
この
物質主義
の
世
の
中
に
電気
もなしに
暮
らす
Sống trong tình trạng điện cũng chẳng có trong thời kỳ chủ nghĩa duy vật này .

物質主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物質主義
物質主義者 ぶっしつしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa duy vật.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
唯物主義 ゆいぶつしゅぎ
chủ nghĩa duy vật, sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất
生物学主義 せいぶつがくしゅぎ
biologism