Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 物質化現象
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
老化現象 ろうかげんしょう
hiện tượng lão hóa
ドーナツ化現象 ドーナツかげんしょう
Hiện tượng di cư từ trung tâm tp ra ngoại ô 
白化現象 はっかげんしょう はくかげんしょう
albinism, chlorosis, bleaching (of coral)
物理現象 ぶつりげんしょう
hiện tượng vật lý
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
温暖化現象 おんだんかげんしょう
hiệu ứng nhà kính
液状化現象 えきじょうかげんしょう
sự hoá lỏng