老化現象
ろうかげんしょう「LÃO HÓA HIỆN TƯỢNG」
☆ Danh từ
Hiện tượng lão hóa

老化現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老化現象
ドーナツ化現象 ドーナツかげんしょう
Hiện tượng di cư từ trung tâm tp ra ngoại ô 
白化現象 はっかげんしょう はくかげんしょう
Hiện tượng Tẩy trắng san hô
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
空洞化現象 くうどうかげんしょう
(kinh tế) hiện tượng làm rỗng - hiện tượng ngoài
温暖化現象 おんだんかげんしょう
hiệu ứng nhà kính
液状化現象 えきじょうかげんしょう
sự hoá lỏng
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng