質物
しちもつ しちもの「CHẤT VẬT」
☆ Danh từ
Vật đi cầm

質物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 質物
植物粘質物 しょくぶつねんしつぶつ
chất nhầy thực vật
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物質 ぶっしつ
vật chất
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
アレルギー物質 アレルギーぶっしつ
chất gây dị ứng