Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
匝
đi vòng quanh
足部 そくぶ
vùng chân
足継ぎ あしつぎ
ghế đẩu (đứng lên để với lấy đồ vật cao)
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.