Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牲川歩見
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
犠牲 ぎせい
sự hy sinh; phẩm chất biết hy sinh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.