Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特写
とくしゃ とくうつし
sự ân xá, ân xá
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
写真複写機 しゃしんふくしゃき
máy photocopy
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)
浄写 じょうしゃ
sự chép (sao, viết) lại cho đẹp
「ĐẶC TẢ」
Đăng nhập để xem giải thích