Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別企画乗車券
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
乗車券 じょうしゃけん
vé hành khách
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
往復乗車券 おうふくじょうしゃけん
vé khứ hồi
定期乗車券 ていきじょうしゃけん
làm dạn dày thẻ; thay thế (người đi vé tháng) phát vé
企画 きかく
qui hoạch
車券 しゃけん
vé cá độ đua xe
特別船荷証券 とくべつふなにしょうけん
vận đơn đặc biệt.