Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別休暇
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
休暇 きゅうか
kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
特別休日 とくべつきゅうじつ
ngày nghỉ đặc biệt
休暇届 きゅうかとどけ
Thông báo nghỉ phép
特休 とっきゅう
ngày lễ đặc biệt
忌引休暇 きびききゅうか
nghỉ làm vì nhà có tang
休暇申請 きゅうかしんせい
Nộp đơn nghỉ phép