Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別刑法
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別法 とくべつほう
luật đặc biệt.
特別法犯 とくべつほうはん
vi phạm luật pháp đặc biệt
特別立法 とくべつりっぽう
sự xây dựng pháp luật đặc biệt
刑法 けいほう
hình luật
特別法人税 とくべつほうじんぜい
thuế doanh nghiệp đặc biệt
特別 とくべつ
đặc biệt