Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別急行券
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別急行 とくべつきゅうこう
tàu hỏa tốc hành đặc biệt
特急券 とっきゅうけん
Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt)
急行券 きゅうこうけん
vé xe lửa tốc hành
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
特別船荷証券 とくべつふなにしょうけん
vận đơn đặc biệt.
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp