Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別栄誉教授
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
名誉教授 めいよきょうじゅ
giáo sư danh dự
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
栄誉賞 えいよしょう
giải thưởng danh dự
栄誉礼 えいよれい
lễ chào danh dự
教授 きょうじゅ
giảng viên
栄誉繁殖 えいよはんしょく
những giống cây không cần hạt để nhân giống