Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別病室
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別室 とくべつしつ
bộ loại sang
病室 びょうしつ
căn phòng của người bệnh; bệnh thất
別室 べっしつ
phân ra phòng; phòng đặc biệt
特別 とくべつ
đặc biệt
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí