Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別計算法
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
計算法 けいさんほう
phép tính
特別法 とくべつほう
luật đặc biệt.
特別会計 とくべつかいけい
Tài khoản đặc biệt
計算方法 けいさんほうほう
cách tính.
特別法犯 とくべつほうはん
vi phạm luật pháp đặc biệt