Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
講師 こうし
giảng viên.
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
講釈師 こうしゃくし
講習料 こうしゅうりょう
phí đào tạo
講演料 こうえんりょう
chi phí (của) bài giảng
特別講師 とくべつこうし
giảng viên đặc biệt
常勤講師 じょうきんこうし
giáo viên full time
専任講師 せんにんこうし
giảng viên toàn bộ thời gian; thầy giáo