Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
特命 とくめい
Sứ mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
特攻隊 とっこうたい
đội đặc công; đội cảm tử
戦車隊 せんしゃたい
đoàn thùng
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b