特定する
とくてい「ĐẶC ĐỊNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chỉ định trước
〜の
正確
な
位置
を
特定
する
Chỉ ra chính xác vị trí của ~
〜の
将来的
に
可能性
のある
分野
を
特定
する
Chỉ ra các ngành tiềm năng trong tương lai .

Bảng chia động từ của 特定する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特定する/とくていする |
Quá khứ (た) | 特定した |
Phủ định (未然) | 特定しない |
Lịch sự (丁寧) | 特定します |
te (て) | 特定して |
Khả năng (可能) | 特定できる |
Thụ động (受身) | 特定される |
Sai khiến (使役) | 特定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特定すられる |
Điều kiện (条件) | 特定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特定しろ |
Ý chí (意向) | 特定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特定するな |