Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特定原材料
原材料 げんざいりょう
nguyên vật liệu.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
原料 げんりょう
chất liệu
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
材料難 ざいりょーなん
thiếu nguyên liệu