Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特定外来生物防止法 とくていがいらいせいぶつぼうしほう
Invasive Alien Species Act (2004)
物にする ものにする
lấy được; giành được; chiếm hữu
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
特定外来生物 とくていがいらいせいぶつ
introduced species (esp. invasive species as defined by law)
鈴生りに生る すずなりになる
lớn lên bên trong túm tụm
見に来る みにくる
đến để xem
特定独立行政法人等の労働関係に関する法律 とくていどくりつぎょうせいほうじんとうのろうどうかんけいにかんするほうりつ
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt (ban hành năm 2002 tại Nhật Bản)
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.