特定外来生物防止法
とくていがいらいせいぶつぼうしほう
☆ Danh từ
Invasive Alien Species Act (2004)

特定外来生物防止法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特定外来生物防止法
特定外来生物 とくていがいらいせいぶつ
introduced species (esp. invasive species as defined by law)
外来生物法 がいらいせいぶつほう
Invasive Alien Species Act (2004)
外来生物 がいらいせいぶつ
sinh vật ngoại lai (sinh vật trước đó không có ở khu vực đó nhưng được mang đến do hoạt động của con người)
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
ハイジャック防止法 ハイジャックぼうしほう
phương pháp phòng chống không tặc
特定貨物 とくていかもつ
hàng đặc định.
不特定物 ふとくていぶつ
hàng không đặc định.
特定動物 とくていどうぶつ
động vật được chỉ định