Các từ liên quan tới 特定失踪者問題調査会
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
失踪者 しっそうしゃ
người trốn ra ngoài, sống ngoài vòng pháp luật
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
失踪 しっそう
sự biến đi, sự biến mất
検査問題 けんさもんだい
vấn đề kiểm tra
調査者 ちょうさしゃ
người điều tra.
問題定義 もんだいていぎ
sự định nghĩa bài toán
社会問題 しゃかいもんだい
tệ nạn xã hội.