Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特定妊婦
妊婦 にんぷ
người mang thai; người mang bầu; người có chửa; người thai nghén; bà bầu.
妊産婦 にんさんぷ
người đang có mang và mong chờ sinh con; sản phụ.
妊婦服 にんぷふく
quần áo dành cho người mang thai; quần áo bà bầu.
妊産婦検診 にんさんぷけんしん
khám thai
妊産婦死亡 にんさんぷしぼう
tử vong người mẹ.
子宮外妊婦 しきゅうがいにんぷ
Mang thai ngoài tử cung
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.