Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
調査員 ちょうさいん
người điều tra nghiên cứu
建築物 けんちくぶつ
toà nhà
建築金物 けんちくかなもの
phụ kiện kim loại trong xây dựng
建築 けんちく
kiến trúc
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
建築物倒壊 けんちくぶつとーかい
cấu trúc sụt lở