Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特定建築物調査員
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
調査員 ちょうさいん
người điều tra nghiên cứu
建築物 けんちくぶつ
toà nhà
建築金物 けんちくかなもの
phụ kiện kim loại trong xây dựng
建築 けんちく
kiến trúc
建築物倒壊 けんちくぶつとーかい
cấu trúc sụt lở
中層建築物 ちゅうそうけんちくぶつ
tòa nhà cao vừa (5-12 tầng)