Các từ liên quan tới 特定求職者雇用開発助成金
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
求職者 きゅうしょくしゃ
người tìm việc
助成金 じょせいきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
雇用者 こようしゃ
người sử dụng lao động
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
開発者 かいはつしゃ
nhà phát triển,Lập trình viên