談話表示構造理論
だんわひょうじこうぞうりろん
☆ Danh từ
Lý thuyết cấu trúc trình bày thảo luận

談話表示構造理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 談話表示構造理論
談話表示理論 だんわひょうじりろん
lý thuyết biểu diễn diễn ngôn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理構造 ろんりこうぞう
cấu trúc lôgic
共通論理構造 きょうつうろんりこうぞう
kiến trúc logic chung
特定論理構造 とくていろんりこうぞう
kết cấu logic đặc biệt
論理構造編集処理 ろんりこうぞうへんしゅうしょり
quá trình chỉnh sửa cấu trúc logic
表層構造 ひょうそうこうぞう
cấu trúc bề ngoài.
論理構成 ろんりこうせい
sắp xếp lôgic