特定通常兵器使用禁止制限条約
とくていつうじょうへいきしようきんしせいげんじょうやく
Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định.

特定通常兵器使用禁止制限条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特定通常兵器使用禁止制限条約
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
生物兵器禁止条約 せいぶつへいききんしじょうやく
Công ước Vũ khí Sinh học.
化学兵器禁止条約 かがくへいききんしじょうやく
hiệp ước cấm vũ khí hóa học
禁止条約 きんしじょうやく
lệnh cấm (hiệp ước)
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
使用禁止 しようきんし
không sẵn sàng để dùng; không dùng được, không có giá trị
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập