Các từ liên quan tới 特定非営利活動法人 確定拠出年金教育協会
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
特定非営利活動法人 とくていひえいりかつどうほうじん
tổ chức phi lợi nhuận
確定拠出年金 かくていきょしゅつねんきん
định nghĩa kế hoạch lương hưu đóng góp
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
特定非営利活動促進法 とくていひえいりかつどうそくしんほう
Law Concerning the Promotion of Specific Non-Profit Organization Activities (1998), the NPO Law
確定拠出型年金 かくていきょしゅつがたねんきん
defined-contribution pension
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.