Các từ liên quan tới 特徴づけ (数学)
特徴 とくちょう
đặc trưng
行列式の特徴づけ ぎょうれつしきのとくちょうづけ
đặc trưng của định thức
特徴付ける とくちょうづける
to make characteristic, to characterize
特徴量 とくちょうりょう
giá trị đặc trưng.
特徴的 とくちょうてき
nét đặc trưng riêng
特色づける とくしょくづける
phân biệt; đánh dấu
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.