Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特徴 とくちょう
đặc trưng
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
特徴量 とくちょうりょう
giá trị đặc trưng.
特徴的 とくちょうてき
nét đặc trưng riêng
選択型 せんたくがた
kiểu lựa chọn
性選択 せいせんたく
lựa chọn giới tính
選択子 せんたくし せんたくこ
có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
選択式 せんたくしき
thi trắc nghiệm