Các từ liên quan tới 特急「北斗1号」殺人事件
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
北斗 ほくと
nhóm sao bắc đẩu
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)