Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊急車両 きんきゅうしゃりょう
phương tiện khẩn cấp
特急列車 とっきゅうれっしゃ
tàu hỏa siêu tốc
両玉 両玉
Cơi túi đôi
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp
両形 りょうけい
lưỡng hình
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.