Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特殊車両通行許可
通行許可証 つうこうきょかしょう
chứng nhận cho phép đi qua
特殊車両/カート用バッテリー とくしゅしゃりょう/カートようバッテリー
điện trở đặc biệt / pin cho xe đẩy.
実行許可 じっこうきょか
sự cho phép thi hành
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
通行許可を与える つうこうきょかをあたえる
mãi lộ.
通関許可書 つうかんきょかしょ
giấy phép hải quan.
許可 きょか
sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép
行殊 ぎょうじょ くだりこと
sự kiện