通行許可を与える
つうこうきょかをあたえる
Mãi lộ.

通行許可を与える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通行許可を与える
許可を与える きょかをあたえる
cho phép
通行許可証 つうこうきょかしょう
chứng nhận cho phép đi qua
実行許可 じっこうきょか
sự cho phép thi hành
許可を得る きょかをえる
được
通関許可書 つうかんきょかしょ
giấy phép hải quan.
許可 きょか
sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép
罰を与える ばつをあたえる ばちをあたえる
phạt (một trẻ em, vân vân.)
パソチを与える ぱそちをあたえる
Điểm huyệt.