Các từ liên quan tới 特発性肺ヘモジデローシス
肺炎-特発性間質性 はいえん-とくはつせいかんしつせい
viêm phổi kẽ vô căn
肺線維症-特発性 はいせんいしょう-とくはつせい
xơ phổi vô căn
特発性 とくはつせい
tính tự phát, không rõ nguyên căn
特発性器質化肺炎 とくはつせいきしつかはいえん
viêm phổi tổ chức hóa không rõ nguồn gốc
多発性肺結節 たはつせいはいけっせつ
nốt phổi nhiều
特発 とくはつ
bệnh tự phát
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ