Các từ liên quan tới 特許・実用新案審査基準
新案特許 しんあんとっきょ
bằng sáng chế trên (về) một thiết bị mới
実用新案 じつようしんあん
mẫu mã có tính thực dụng
実用新案権 じつよーしんあんけん
mô hình tiện ích đúng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
実用新案登録 じつようしんあんとうろく
utility model registration
監査基準 かんさきじゅん
tiêu chuẩn kiểm toán
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
特許使用免許 とっきょしようめんきょ
giấy dùng sáng chế ,quyền sở hữu trí tuệ