特論
とくろん「ĐẶC LUẬN」
☆ Danh từ
Nghiên cứu tốt nghiệp; luận án đặc biệt
大学院
での
特論
では、
自分
の
専門分野
に
関
する
詳細
な
研究
をまとめました。
Trong luận án đặc biệt ở bậc sau đại học, tôi đã tổng hợp nghiên cứu chi tiết liên quan đến lĩnh vực chuyên môn của mình.

特論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特定論理構造 とくていろんりこうぞう
kết cấu logic đặc biệt
特殊相対性理論 とくしゅそうたいせいりろん
thuyết tương đối đặc biệt
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
論書 ろんしょ
sách giáo khoa luận phật giáo (có giải thích kinh thánh)