Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牽牛子 けんごし
hạt cây bìm bìm; khiên ngưu tử (dùng làm thuốc)
古墳 こふん
mộ cổ
牽牛星 けんぎゅうせい けんぎゅうぼし
sao ngưu lang
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
子牛 こうし こうじ
bò con
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.