Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 犢鼻褌
褌 ふんどし ふどし たふさぎ とうさぎ とくびこん みつ
khố nhật
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
前褌 まえみつ
front of a mawashi
横褌 よこみつ
either side of a rikishi's mawashi
緊褌 きんこん
khố, khăn quấn quanh thắt lưng
褌一つ ふんどしひとつ
một cái khố
褌祝い へこいわい ふんどしいわい たふさぎいわい
lễ hội đóng khố
越中褌 えっちゅうふんどし
khăn quấn quanh thắt lưng; khố quấn quanh lưng