Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オオカミ オオカミ
sói
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
日本オオカミ にほんオオカミ にほんおおかみ ニホンオオカミ
chó sói Nhật
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
犬と猿 いぬとさる
chó và khỉ
犬と馬 いぬとうま
khuyển mã.
時間と動作の研究 じかんとどうさのけんきゅう
nghiên cứu thời gian và chuyển động