Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小犬 こいぬ
con chó con; chó con; cún con
小村 こむら
ngôi làng nhỏ
犬小屋 いぬごや
cũi chó
小型犬 こがたけん
giống chó nhỏ
小犬座 こいぬざ
phụ canis (chòm sao)
犬 いぬ
cẩu
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan