狂おしい くるおしい
làm phát điên lên, làm tức giận
物狂おしい ものぐるおしい
điên cuồng, điên rồ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
狂しい くるおしい きょうしい
làm phát điên lên, làm tức giận
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思しい おぼしい
nhìn bên ngoài, hình như
狂い くるい
sự lệch; sự lẫn lộn; sự hư hỏng