Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狂歌本
狂歌 きょうか
tanka dùng thể loại hài hước (châm biếm)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
本歌 ほんか もとうた
bài hát này
本狂言 ほんきょうげん
discrete kyogen (performed between two noh plays)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
歌舞伎狂言 かぶききょうげん
lời thoại kịch kabuki
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.