Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
20代
20 tuổi
狂騒 きょうそう
hứng cảm; hưng phấn hoang dã
ケラチン20 ケラチン20
keratin 20
年代 ねんだい
niên đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
年代順 ねんだいじゅん
Thứ tự theo thời gian