Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狗肉 くにく いぬにく
thịt chó
天狗 てんぐ
người khoác lác
走狗 そうく
săn bằng chó; săn lùng con chó; chạy con chó; người bị lừa gạt; công cụ (của) người khác; con mèo có bàn tay
天狗話 てんぐばなし
Câu chuyện khoác lác.
海天狗 うみてんぐ ウミテング
cá rồng thân to
天狗風 てんぐかぜ
Cơn lốc thình lình.
狗母魚 えそ エソ
cá mối
烏天狗 からすてんぐ
yêu tinh mỏ quạ